Có 1 kết quả:

潦草 liáo cǎo ㄌㄧㄠˊ ㄘㄠˇ

1/1

liáo cǎo ㄌㄧㄠˊ ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) careless
(2) slovenly
(3) illegible (of handwriting)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0