Có 1 kết quả:
潦草 liáo cǎo ㄌㄧㄠˊ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) careless
(2) slovenly
(3) illegible (of handwriting)
(2) slovenly
(3) illegible (of handwriting)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0